1 |
nở dài Nói một vật tăng bề dài về một tác dụng nào đó, chẳng hạn tác dụng của nhiệt.
|
2 |
nở dài(lý) Nói một vật tăng bề dài về một tác dụng nào đó, chẳng hạn tác dụng của nhiệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nở dài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nở dài": . nằm dài nhà dưới n [..]
|
3 |
nở dài(lý) Nói một vật tăng bề dài về một tác dụng nào đó, chẳng hạn tác dụng của nhiệt.
|
<< ngu đần | ngu độn >> |