Ý nghĩa của từ nở dài là gì:
nở dài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nở dài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nở dài mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nở dài


Nói một vật tăng bề dài về một tác dụng nào đó, chẳng hạn tác dụng của nhiệt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nở dài


(lý) Nói một vật tăng bề dài về một tác dụng nào đó, chẳng hạn tác dụng của nhiệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nở dài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nở dài": . nằm dài nhà dưới n [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nở dài


(lý) Nói một vật tăng bề dài về một tác dụng nào đó, chẳng hạn tác dụng của nhiệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngu đần ngu độn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa