1 |
nội tạngX. Phủ tạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội tạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội tạng": . nói thẳng nổi tiếng nội tạng nội thương nội tướng Núi Tượng [..]
|
2 |
nội tạngX. Phủ tạng.
|
3 |
nội tạng(Ít dùng) các cơ quan nằm bên trong cơ thể như tim, phổi, gan, thận, v.v. tổn thương nội tạng
|
4 |
nội tạngNội tạng động vật hay còn gọi là phủ tạng đề cập đến các cơ quan nội tạng và ruột của một con vật bị xẻ thịt không bao gồm thịt và xương. Nội tạng không có danh sách ăn được hay không ăn được mà thay [..]
|
<< nội loạn | năm >> |