1 |
nội loạnNhững từ phát âm/đánh vần giống như "nội loạn": . nổi loạn nội loạn. Những từ có chứa "nội loạn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . loại loạn hàng loạt kim loại loại [..]
|
2 |
nội loạnTình trạng có chiến tranh trong nội bộ một nước.
|
<< nới tức | nội tạng >> |