1 |
nằm khàn Không có công ăn việc làm. | Không hoạt động gì. | : ''Trời mưa dầm '''nằm khàn'''.''
|
2 |
nằm khànđg. 1. Không có công ăn việc làm. 2. Không hoạt động gì: Trời mưa dầm nằm khàn.
|
3 |
nằm khànđg. 1. Không có công ăn việc làm. 2. Không hoạt động gì: Trời mưa dầm nằm khàn.
|
4 |
nằm khàn(Khẩu ngữ) nằm không cả ngày vì quá nhàn rỗi, không biết làm gì không có việc nên nằm khàn ở nhà cả ngày [..]
|
<< nằm dài | nặc >> |