Ý nghĩa của từ nằm dài là gì:
nằm dài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nằm dài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nằm dài mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nằm dài


Nằm duỗi thẳng hai chân. | Không chịu hoạt động gì. | : ''Ăn xong '''nằm dài'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nằm dài


đg. 1. Nằm duỗi thẳng hai chân. 2. Không chịu hoạt động gì: Ăn xong nằm dài.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nằm dài


đg. 1. Nằm duỗi thẳng hai chân. 2. Không chịu hoạt động gì: Ăn xong nằm dài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nằm dài


pasāreti (pa + sar + e)
Nguồn: phathoc.net





<< nằm co nằm khàn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa