1 |
nằm dài Nằm duỗi thẳng hai chân. | Không chịu hoạt động gì. | : ''Ăn xong '''nằm dài'''.''
|
2 |
nằm dàiđg. 1. Nằm duỗi thẳng hai chân. 2. Không chịu hoạt động gì: Ăn xong nằm dài.
|
3 |
nằm dàiđg. 1. Nằm duỗi thẳng hai chân. 2. Không chịu hoạt động gì: Ăn xong nằm dài.
|
4 |
nằm dàipasāreti (pa + sar + e)
|
<< nằm co | nằm khàn >> |