Ý nghĩa của từ nít là gì:
nít nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nít. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nít mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nít


Chai con đựng rượu. | : ''Một '''nít''' rượu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nít


d. Chai con đựng rượu: Một nít rượu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nít": . nát nạt nét nẹt nết nhát nhạt nhặt nhất nhét more...-Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nít


d. Chai con đựng rượu: Một nít rượu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< ních níu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa