Ý nghĩa của từ nén lòng là gì:
nén lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nén lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nén lòng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nén lòng


nén tình cảm, cảm xúc lại, không để bộc lộ ra ngoài nén lòng chờ đợi tức giận nhưng cố nén lòng, không để bộc lộ ra [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nén lòng


Dẹp nỗi xúc động. | : '''''Nén lòng''' luyến tiếc nước non bùi ngùi (Tú Mỡ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nén lòng


đgt Dẹp nỗi xúc động: Nén lòng luyến tiếc nước non bùi ngùi (Tú-mỡ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nén lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nén lòng": . nản lòng nắn lưng nén lòng n [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nén lòng


đgt Dẹp nỗi xúc động: Nén lòng luyến tiếc nước non bùi ngùi (Tú-mỡ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< nép >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa