1 |
music['mju:zik]|danh từ nhạc; âm nhạcto have an ear for music có năng khiếu về âm nhạcto set a poem to music phổ nhạc một bài thơto study music học nhạca music teacher thầy dạy nhạca music lover người yêu [..]
|
2 |
musicâm nhạc
|
3 |
music"Music" là một bài hát của ca sĩ người Mỹ Madonna nằm trong album phòng thu thứ 8 cùng tên của cô (2000). Nó được phát hành làm đĩa đơn đầu tiên trích từ album vào ngày 21 tháng 8 năm 2000, [..]
|
4 |
musicMusic là album phòng thu thứ 8 của nữ ca sĩ nhạc pop người Mỹ Madonna phát hành vào ngày 18 tháng 9 năm 2000 bởi hãng đĩa Maverick và phân phối bởi hãng Warner Bros. Một phiên bản đặc biệt hai đĩa cũn [..]
|
5 |
music"Music" là một bài hát của ca sĩ người Mỹ Madonna nằm trong album phòng thu thứ 8 cùng tên của cô (2000). Nó được phát hành làm đĩa đơn đầu tiên trích từ album vào ngày 21 tháng 8 năm 2000, [..]
|
6 |
music Thử nghĩ xem, 1 cuộc gọi đến thuê bao nội bộ phát bài “Happy Birthday” nhân sinh nhật người nghe sẽ làm cho ý nghĩa cuộc sống thêm phần hấp dẫn, tính năng này thường được áp dụng cho các khách sạn, hoặc thường thấy ở các đài 1080. Tuy nhiên vẫn có thể thực hiện tại bất kỳ đâu. [..]
|
<< zygosphere | wit >> |