1 |
wit[wit]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều wits sự hóm hỉnh, tài dí dỏma journalist much admired for het wit một nhà báo được ngưỡng mộ nhiều về đầu óc dí dỏm người hóm hỉnh, người có tài dí dỏm ( [..]
|
<< music | computer >> |