1 |
merchant Nhà buôn, lái buôn. | Buôn, buôn bán. | : '''''merchant''' service'' — hãng tàu buôn | : ''a '''merchant''' prince'' — nhà buôn giàu, phú thương
|
2 |
merchantngười bán.
|
3 |
merchantLà tên gọi Doanh nghiệp cung cấp hàng hoá dịch vụ qua website, chấp nhận phương thức thanh toán trực tuyến bằng thẻ của khách hàng thông qua kết nối với hệ thống cổng thanh toán Vnpayment.
|
4 |
merchantLà tổ chức sử dụng phương thức thanh toán trực tuyến để bán hàng hóa và dịch vụ
|
5 |
merchantLà tổ chức sử dụng phương thức thanh toán trực tuyến để bán hàng hóa và dịch vụ
|
6 |
merchantLà tổ chức sử dụng phương thức thanh toán trực tuyến để bán hàng hóa và dịch vụ
|
<< sudiste | merchantable >> |