Ý nghĩa của từ merchant là gì:
merchant nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ merchant. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa merchant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

merchant


Nhà buôn, lái buôn. | Buôn, buôn bán. | : '''''merchant''' service'' — hãng tàu buôn | : ''a '''merchant''' prince'' — nhà buôn giàu, phú thương
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

merchant


người bán.
Nguồn: ecommerce.gov.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

merchant


Là tên gọi Doanh nghiệp cung cấp hàng hoá dịch vụ qua website, chấp nhận phương thức thanh toán trực tuyến bằng thẻ của khách hàng thông qua kết nối với hệ thống cổng thanh toán Vnpayment.
Nguồn: vnpayment.vnpay.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

merchant


Là tổ chức sử dụng phương thức thanh toán trực tuyến để bán hàng hóa và dịch vụ
Nguồn: semvietnam.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

merchant


Là tổ chức sử dụng phương thức thanh toán trực tuyến để bán hàng hóa và dịch vụ
Nguồn: onepay.com.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

merchant


Là tổ chức sử dụng phương thức thanh toán trực tuyến để bán hàng hóa và dịch vụ
Nguồn: thanhtoanhoadon.vn (offline)





<< sudiste merchantable >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa