Ý nghĩa của từ mean là gì:
mean nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ mean. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mean mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

mean


- là động từ: nghĩa là, có nghĩa là, ý là..
ví dụ: What do you mean?
( ý anh là gì?)
what he said means nothing. điều mà anh ta nói chả có ý nghĩa gì
- là tính từ có nghĩa là keo kiệt, bủn xỉn
ví dụ: He never pays money when going out with his friends. He is so mean.
( anh ta kiệt lắm, anh ấy chẳng bao giờ trả tiền khi đi chơi với bạn bè cả)
gracehuong - 00:00:00 UTC 2 tháng 8, 2013

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

mean


[ment]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ điều kiện, tính chất... nằm giữa hai cực đoan; trung độ; trung gianyou must find a mean between frankness and rudeness bạn phải tìm ra trung độ giữa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mean


Là một tính từ miêu tả tính tình ích kỉ hay xấu tính của con người. Ích kỉ là khi bạn đang sở hữu một vật gì đó nhưng bạn không muốn người khác sở hữu nó. Bạn chỉ muốn giữ nó cho riêng mình, khong muốn chia sẻ cho bất kì ai khác.
bao - 00:00:00 UTC 3 tháng 10, 2018

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mean


Danh từ: cách thức, phương tiện, số bình quân...
Ví dụ: Cách để thanh toán hóa đơn nhanh là đi thẳng đến quầy số 9 đằng kia. (The means of quick payment is the ninth reception over there).

Động từ: ý, nghĩa
Ví dụ: Điều đó có nghĩa là chúng ta phải chuyển sang kế hoạch B. (That means we should carry out the plan B).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 28 tháng 1, 2019

5

2 Thumbs up   5 Thumbs down

mean


keo kiệt
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

1 Thumbs up   5 Thumbs down

mean


Khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung. | : ''the happy '''mean'''; the holden '''mean''''' — trung dung, chính sách chiết trung | Giá trị trung bình; số trung bình. | ((thường) dùng như [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   5 Thumbs down

mean


Mean là ca khúc nhạc đồng quê do ca sĩ-nhạc sĩ người Mỹ Taylor Swift trình bày. "Mean" đạt đến vị trí 11 trên Billboard Hot 100 và thứ hai trên Hot Digital Songs Chart với 163,000 lượt tải về. Được c [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< lituus merchandise >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa