Ý nghĩa của từ mỹ lệ là gì:
mỹ lệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ mỹ lệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mỹ lệ mình

1

44 Thumbs up   16 Thumbs down

mỹ lệ


Đẹp đẽ đến mức độ cao. | : ''Cảnh trí '''mỹ lệ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

21 Thumbs up   11 Thumbs down

mỹ lệ


Sang trọng
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 16 tháng 11, 2015

3

27 Thumbs up   27 Thumbs down

mỹ lệ


Đẹp đẽ đến mức độ cao: Cảnh trí mỹ lệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỹ lệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mỹ lệ": . mà lại mã lửa mãi lộ mánh lới mau lẹ Mèo Lài mê lộ mê ly mía lau [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mỹ lệ


Mỹ Lệ, tên đầy đủ là Hoàng Thị Mỹ Lệ, là một ca sĩ nhạc nhẹ Việt Nam. Mỹ Lệ sinh ngày 1 tháng 6 năm 1972 tại Quảng Bình và lớn lên ở Huế trong một gia đình có truyền thống âm nhạc. Bố là nhạc sĩ Hoàng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

23 Thumbs up   28 Thumbs down

mỹ lệ


Đẹp đẽ đến mức độ cao: Cảnh trí mỹ lệ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

19 Thumbs up   31 Thumbs down

mỹ lệ


jañña (tính từ), laddhaka (tính từ), kalyāṇa (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< phát xạ phát xuất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa