1 |
mủn Nát vụn. | : ''Gạo '''mủn'''.''
|
2 |
mủnt. Nát vụn: Gạo mủn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mủn": . man màn mãn Mán mạn mằn mẳn mắn mặn mân more...-Những từ có chứa "mủn": . lủn mủn [..]
|
3 |
mủnt. Nát vụn: Gạo mủn.
|
4 |
mủndễ bị nát vụn ra khi đụng đến, do tác động của thời gian, của mưa nắng cái chiếu nát mủn tờ giấy ngấm nước đã mủn ra Danh từ (Ít dùng) như mùn m [..]
|
<< mụt | mủng >> |