Ý nghĩa của từ mề gà là gì:
mề gà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mề gà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mề gà mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mề gà


Dạ dày con gà. | Bao bằng da buộc vào thắt lưng, giống như cái mề con gà, dùng đựng tiền.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mề gà


d. 1. Dạ dày con gà. 2. Bao bằng da buộc vào thắt lưng, giống như cái mề con gà, dùng đựng tiền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mề gà


Bao tu cua gà
tran phung thanh nga - 00:00:00 UTC 18 tháng 2, 2015

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mề gà


d. 1. Dạ dày con gà. 2. Bao bằng da buộc vào thắt lưng, giống như cái mề con gà, dùng đựng tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mề gà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mề gà": . ma gà [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mề gà


túi nhỏ hình giống cái mề con gà, thường dùng để đựng tiền để tiền trong cái mề gà
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mến mệnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa