Ý nghĩa của từ mẫn tuệ là gì:
mẫn tuệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mẫn tuệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mẫn tuệ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mẫn tuệ


Thông minh và lanh lẹ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mẫn tuệ


Thông minh và lanh lẹ.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mẫn tuệ


Thông minh và lanh lẹ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mẫn tuệ


(Từ cũ, Ít dùng) linh lợi và thông minh.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phường chèo mẫu cữu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa