Ý nghĩa của từ mẫu cữu là gì:
mẫu cữu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mẫu cữu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mẫu cữu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mẫu cữu


Cậu (em mẹ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mẫu cữu


cậu (em mẹ). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫu cữu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẫu cữu": . mẫu cữu mù chữ mưu cầu
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mẫu cữu


cậu (em mẹ)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mẫn tuệ mẫu mực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa