1 |
máy in Cái máy dùng để in sách báo và tài liệu thành nhiều bản. Nói cách khác là tự động viết chữ lên các từ giấy, báo. | : ''Thương lượng với nhà '''máy in''' để xuất bản một cuốn sách.'' | tiếng Anh: prin [..]
|
2 |
máy indt Máy in sách báo và tài liệu thành nhiều bản: Thương lượng với nhà máy in để xuất bản một cuốn sách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máy in". Những từ có chứa "máy in": . máy in nhà máy in [..]
|
3 |
máy indt Máy in sách báo và tài liệu thành nhiều bản: Thương lượng với nhà máy in để xuất bản một cuốn sách.
|
4 |
máy inmáy dùng để in các văn bản, tài liệu, hình ảnh ra giấy máy in màu máy in kim
|
5 |
máy inMáy in là một thiết bị dùng để thể hiện ra các chất liệu khác nhau các nội dung được soạn thảo hoặc thiết kế sẵn.
|
<< máy giặt | mâm >> |