Ý nghĩa của từ máu ghen là gì:
máu ghen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ máu ghen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa máu ghen mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máu ghen


Tính hay ghen tuông.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máu ghen


Tính hay ghen tuông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máu ghen". Những từ có chứa "máu ghen" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ghen Hàm Sư tử ghen ngược trời xanh que [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máu ghen


Tính hay ghen tuông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máu ghen


thói hay ghen tuông "Bây giờ mới rõ tăm hơi, Máu ghen, đâu có lạ đời nhà ghen!" (TKiều)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quan ôn quan tước >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa