Ý nghĩa của từ quan ôn là gì:
quan ôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quan ôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan ôn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan ôn


Ác thần gây bệnh dịch, theo mê tín.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan ôn


ác thần gây bệnh dịch, theo mê tín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan ôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan ôn": . quan ôn quân ân. Những từ có chứa "quan ôn" in its definition i [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan ôn


ác thần gây bệnh dịch, theo mê tín.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< máu chảy ruột mềm máu ghen >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa