1 |
má h Má đỏ. | : ''Đánh '''má hồng'''.'' | (cũ).
|
2 |
má hd. 1. Má đỏ: Đánh má hồng. 2. Nh. Má đào (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "má hồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "má hồng": . má hồng Mây Hàng mồ hóng mối hàng mở hàng. Những từ [..]
|
3 |
má hd. 1. Má đỏ: Đánh má hồng. 2. Nh. Má đào (cũ).
|
4 |
má h(Từ cũ, Văn chương) má đỏ hồng; dùng để chỉ người con gái đẹp phận má hồng "Lạ gì bỉ sắc tư phong, Trời xanh quen thói má hồng đánh ghen.&q [..]
|
<< mày râu | mác-xít >> |