Ý nghĩa của từ má h là gì:
má h nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ má h. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa má h mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

má h


Má đỏ. | : ''Đánh '''má hồng'''.'' | (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

má h


d. 1. Má đỏ: Đánh má hồng. 2. Nh. Má đào (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "má hồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "má hồng": . má hồng Mây Hàng mồ hóng mối hàng mở hàng. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

má h


d. 1. Má đỏ: Đánh má hồng. 2. Nh. Má đào (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

má h


(Từ cũ, Văn chương) má đỏ hồng; dùng để chỉ người con gái đẹp phận má hồng "Lạ gì bỉ sắc tư phong, Trời xanh quen thói má hồng đánh ghen.&q [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mày râu mác-xít >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa