Ý nghĩa của từ mày râu là gì:
mày râu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mày râu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mày râu mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

mày râu


(Từ cũ, hoặc kng) lông mày và râu (nói khái quát); dùng để chỉ giới đàn ông, cho là phải có khí phách, kh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mày râu


d. 1. Lông mày và râu. 2. Từ cũ chỉ đàn ông.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

mày râu


Lông mày và râu. | Từ cũ chỉ đàn ông.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

mày râu


d. 1. Lông mày và râu. 2. Từ cũ chỉ đàn ông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< màu dầu má h >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa