1 |
liên thanh Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn. | Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp.
|
2 |
liên thanh1. t. Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp. 2. d. Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên thanh". Những từ có chứa "liên thanh" in i [..]
|
3 |
liên thanh1. t. Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp. 2. d. Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn.
|
4 |
liên thanhliên tiếp có nhiều tiếng phát ra nối tiếp nhau thành từng tràng trống đánh liên thanh tù và rúc liên thanh Danh từ (Khẩu ngữ) [..]
|
<< liên kết | liên vận >> |