Ý nghĩa của từ liên thanh là gì:
liên thanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ liên thanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa liên thanh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liên thanh


Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn. | Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liên thanh


1. t. Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp. 2. d. Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên thanh". Những từ có chứa "liên thanh" in i [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liên thanh


1. t. Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp. 2. d. Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liên thanh


liên tiếp có nhiều tiếng phát ra nối tiếp nhau thành từng tràng trống đánh liên thanh tù và rúc liên thanh Danh từ (Khẩu ngữ) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< liên kết liên vận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa