Ý nghĩa của từ lane là gì:
lane nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lane. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lane mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lane


[lein]|danh từ đường nhỏ, đường làng đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố) khoảng giữa hàng người đường quy định cho tàu biển đường dành riêng cho xe cộ đi hàng mộtit is a long lane that has no turning hết [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lane


Đường nhỏ, đường làng. | Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố). | Khoảng giữa hàng người. | Đường quy định cho tàu biển. | Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lane


| lane lane (lān) noun 1. a. A narrow country road. b. A narrow way or passage between walls, hedges, or fences. 2. A narrow passage, course, or track, especially: a. A prescribed course fo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lane


: đường đi của các lính/ minions, đường trên/ top - đường giữa/ mid - đường dưới/ bot
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lane


lạch ; đường nhỏland ~  đường lục địaocean ~  đường hàng hải
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< land lap >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa