1 |
lane[lein]|danh từ đường nhỏ, đường làng đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố) khoảng giữa hàng người đường quy định cho tàu biển đường dành riêng cho xe cộ đi hàng mộtit is a long lane that has no turning hết [..]
|
2 |
lane Đường nhỏ, đường làng. | Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố). | Khoảng giữa hàng người. | Đường quy định cho tàu biển. | Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một. [..]
|
3 |
lane| lane lane (lān) noun 1. a. A narrow country road. b. A narrow way or passage between walls, hedges, or fences. 2. A narrow passage, course, or track, especially: a. A prescribed course fo [..]
|
4 |
lane: đường đi của các lính/ minions, đường trên/ top - đường giữa/ mid - đường dưới/ bot
|
5 |
lanelạch ; đường nhỏland ~ đường lục địaocean ~ đường hàng hải
|
<< land | lap >> |