1 |
lap Vạt áo, vạt váy. | Lòng. | : ''the baby sat on his mother's '''lap''''' — đứa bé ngồi trong lòng mẹ | Dái tai. | Thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi). | Vật phủ (lên một vật khác). | Vòng dây, vò [..]
|
2 |
lapmột từ tiếng Anh có nghĩa 1. lòng (như 'ngồi vào lòng'). chỉ diện tích được tạo ra bằng cách khép hai đùi lại 2. gọi tắt của laptop, nghĩa là máy tính xách tay
|
3 |
lap1.thung lũng cạn (giữa hai quả đồi) 2.vật phủ 3.tiếng vỗ (bập bềnh của sóng)
|
<< lane | large >> |