Ý nghĩa của từ land là gì:
land nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ land. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa land mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

land


Đất; đất liền. | : ''to come insight of '''land''''' — trông thấy đất liền | : ''to go by '''land''''' — đi đường bộ | Đất, đất trồng, đất đai. | : ''barren '''land''''' — đất cãn cỗi | Vùng, xứ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

land


[lænd]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đất; đất liềnto go by land đi đường bộ đất trồng trọt, đất canh tácbarren land đất cẵn cỗiland reforms cải cách ruộng đất, cải cách điền địa vùng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

land


| land land (lănd) noun Abbr. l. 1. The solid ground of the earth. 2. a. Ground or soil: tilled the land. b. A topographically or functionally distinct tract: desert land; prime building la [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

land


   
Nguồn: nhatban.net

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

land


rãnh thoát phoi
Nguồn: 41ccm5.youneed.us





<< lamplighter lane >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa