1 |
lữ kháchdt., vchg Khách đi đường xa.
|
2 |
lữ kháchdt., vchg Khách đi đường xa.
|
3 |
lữ khách(Từ cũ) khách đi đường xa người lữ khách Đồng nghĩa: lữ hành
|
4 |
lữ khách | Vchg Khách đi đường xa.
|
<< rạc cẳng | rũ rượi >> |