Ý nghĩa của từ lữ khách là gì:
lữ khách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lữ khách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lữ khách mình

1

11 Thumbs up   3 Thumbs down

lữ khách


dt., vchg Khách đi đường xa.
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   2 Thumbs down

lữ khách


dt., vchg Khách đi đường xa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

lữ khách


(Từ cũ) khách đi đường xa người lữ khách Đồng nghĩa: lữ hành
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

lữ khách


| Vchg Khách đi đường xa.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< rạc cẳng rũ rượi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa