1 |
lục địa Đất liền; phân biệt với biển, đại dương. | : '''''Lục địa''' châu á.'' | : ''Khí hậu '''lục địa''' .'' | : ''Trên địa cầu ba phần biển, một phần '''lục địa'''.'' [..]
|
2 |
lục địadt. Đất liền; phân biệt với biển, đại dương: lục địa châu á khí hậu lục địa Trên địa cầu ba phần biển, một phần lục địa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục địa". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
lục địadt. Đất liền; phân biệt với biển, đại dương: lục địa châu á khí hậu lục địa Trên địa cầu ba phần biển, một phần lục địa.
|
4 |
lục địaphần đất liền rộng lớn xung quanh có biển bao bọc; phân biệt với biển bão từ ngoài khơi đổ bộ vào lục địa Đồng nghĩa: đất liền [..]
|
5 |
lục địaLục địa là một mảng đất liền nằm trên bề mặt lớp vỏ của Trái Đất, bị nước bao quanh. Lục địa chiếm tổng diện tích khoảng hơn 148,647 triệu km² hay khoảng 29% diện tích bề mặt Trái Đất (510.065.600 [..]
|
<< gốc | sôi nổi >> |