1 |
lịch sựt. 1. Sang trọng đẹp đẽ : Gian phòng lịch sự. 2. Biết cách giao thiệp xử thế theo những phép tắc được xã hội công nhận, khiến người có quan hệ với mình được vừa lòng vì ngôn ngữ cử chỉ của mình.
|
2 |
lịch sựt. 1. Sang trọng đẹp đẽ : Gian phòng lịch sự. 2. Biết cách giao thiệp xử thế theo những phép tắc được xã hội công nhận, khiến người có quan hệ với mình được vừa lòng vì ngôn ngữ cử chỉ của mình.. Các [..]
|
3 |
lịch sựcó thái độ nhã nhặn, lễ độ trong xã giao, phù hợp với quan niệm và phép tắc chung của xã hội ăn nói lịch sự cách cư xử thiếu lịch [..]
|
4 |
lịch sự Sang trọng đẹp đẽ. | : ''Gian phòng '''lịch sự'''.'' | Biết cách giao thiệp xử thế theo những phép tắc được xã hội công nhận, khiến người có quan hệ với mình được vừa lòng vì ngôn ngữ cử chỉ của mìn [..]
|
5 |
lịch sựsundara (tính từ), surūpa (tính từ), rūpavantu (tính từ), kalyāṇatā (nữ)
|
<< lịch lãm | lịm >> |