Ý nghĩa của từ lập mưu là gì:
lập mưu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lập mưu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lập mưu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lập mưu


Đặt ra mưu kế. | : '''''Lập mưu''' để lừa dối.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lập mưu


đg. Đặt ra mưu kế. Lập mưu để lừa dối.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lập mưu


đg. Đặt ra mưu kế. Lập mưu để lừa dối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lập mưu


đặt ra mưu kế lập mưu làm phản Đồng nghĩa: đồ mưu, lập kế
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lập lờ lằn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa