1 |
lập mưu Đặt ra mưu kế. | : '''''Lập mưu''' để lừa dối.''
|
2 |
lập mưuđg. Đặt ra mưu kế. Lập mưu để lừa dối.
|
3 |
lập mưuđg. Đặt ra mưu kế. Lập mưu để lừa dối.
|
4 |
lập mưuđặt ra mưu kế lập mưu làm phản Đồng nghĩa: đồ mưu, lập kế
|
<< lập lờ | lằn >> |