1 |
lạch cạch Trầm, gọn nối tiếp nhau đều đặn của các vật cứng va chạm nhẹ vào nhau. | : ''Tiếng xe đạp '''lạch cạch''' ngoài cổng .'' | : ''Bà cụ '''lạch cạch''' khép cánh cửa tre lại.'' [..]
|
2 |
lạch cạchtt. (âm thanh) trầm, gọn nối tiếp nhau đều đặn của các vật cứng va chạm nhẹ vào nhau: Tiếng xe đạp lạch cạch ngoài cổng Bà cụ lạch cạch khép cánh cửa tre lại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạch [..]
|
3 |
lạch cạchtt. (âm thanh) trầm, gọn nối tiếp nhau đều đặn của các vật cứng va chạm nhẹ vào nhau: Tiếng xe đạp lạch cạch ngoài cổng Bà cụ lạch cạch khép cánh cửa tre lại.
|
4 |
lạch cạchtừ mô phỏng những tiếng gọn và trầm của vật cứng va đập vào nhau lạch cạch mở khoá cửa bát đũa khua lạch cạch
|
<< thau | thao >> |