1 |
lạ lùngt. 1 Rất lạ, thấy khó hiểu, hoặc làm cho phải ngạc nhiên. Những ý nghĩ lạ lùng. 2 (hay p.). (dùng phụ sau t.). Lạ lắm, đến mức phải ngạc nhiên. Đẹp lạ lùng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạ lùn [..]
|
2 |
lạ lùngt. 1 Rất lạ, thấy khó hiểu, hoặc làm cho phải ngạc nhiên. Những ý nghĩ lạ lùng. 2 (hay p.). (dùng phụ sau t.). Lạ lắm, đến mức phải ngạc nhiên. Đẹp lạ lùng.
|
3 |
lạ lùnglạ lắm, thấy khó hiểu, hoặc làm cho phải ngạc nhiên câu chuyện lạ lùng tính khí lạ lùng "Những nghe nói đã thẹn thùng, N [..]
|
4 |
lạ lùngacchariya (trung) (tính từ)
|
5 |
lạ lùng Rất lạ, thấy khó hiểu, hoặc làm cho phải ngạc nhiên. | : ''Những ý nghĩ '''lạ lùng'''.'' | . (dùng phụ sau t. ). Lạ lắm, đến mức phải ngạc nhiên. | : ''Đẹp '''lạ lùng'''.'' [..]
|
<< lượn | lạc >> |