Ý nghĩa của từ lac là gì:
lac nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lac. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lac mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lac


sáp
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lac


[[Tập tin:Karte Bezirk See.png|nhỏ|300px|Huyện Lac/See]][[Tập tin:Karte Gemeinden des Bezirks See 1999.png|nhỏ|300px|Các đô thị của Lac/See]]Huyện Lac (tiếng Đức: Seebezirk, tiếng Pháp: District du La [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lac


Cánh kiến đỏ. | Sơn. | Mười vạn ((thường) nói về đồng rupi). | Sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc). | Hồ. | : '''''Lac''' artificiel'' — hồ nhân tạo | : '''''Lac''' cérébelleux inférieur'' — (giả [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< laçage labyrinthe >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa