Ý nghĩa của từ lơ là là gì:
lơ là nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lơ là. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lơ là mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

lơ là


tỏ ra không chú ý, không để tâm đến công việc thuộc phận sự của mình lơ là việc học tập lơ là nhiệm vụ Đồng nghĩa: chểnh mảng, lơi là, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

lơ là


t. Thờ ơ, thiếu tinh thần trách nhiệm: Lơ là với công tác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lơ là


t. Thờ ơ, thiếu tinh thần trách nhiệm: Lơ là với công tác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lơ là". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lơ là": . la lối là là lả lơi lá lảu lao lý lau láu là [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

lơ là


Thờ ơ, thiếu tinh thần trách nhiệm. | : '''''Lơ là''' với công tác.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lũng lơ thơ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa