Ý nghĩa của từ lăng trụ là gì:
lăng trụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lăng trụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lăng trụ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lăng trụ


Đa diện có hai mặt (đáy) song song với nhau, còn các mặt khác (các mặt bên) đều là những hình bình hành.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lăng trụ


d. Đa diện có hai mặt (đáy) song song với nhau, còn các mặt khác (các mặt bên) đều là những hình bình hành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng trụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăng tr [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lăng trụ


d. Đa diện có hai mặt (đáy) song song với nhau, còn các mặt khác (các mặt bên) đều là những hình bình hành.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lăng trụ


đa diện có hai mặt đáy song song với nhau, còn các mặt bên đều là những hình bình hành hình lăng trụ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lăng loàn lĩnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa