Ý nghĩa của từ lúc lắc là gì:
lúc lắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lúc lắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lúc lắc mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lúc lắc


Cầm mà đưa đi đưa lại nhanh : Lúc lắc cái chuông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúc lắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lúc lắc": . lúc lắc lục lạc. Những từ có chứa "lúc lắc" in it [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lúc lắc


lắc qua lắc lại lúc lắc quả chuông chiếc xe lúc lắc trên đường
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lúc lắc


viloḷeti (vi + luḷ + e), viloḷana (trung), ereti (ir + e)
Nguồn: phathoc.net

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lúc lắc


Cầm mà đưa đi đưa lại nhanh. | : '''''Lúc lắc''' cái chuông.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lúc lắc


Cầm mà đưa đi đưa lại nhanh : Lúc lắc cái chuông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trị sự trệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa