1 |
trét Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. | : '''''Trét''' kín các kẽ hở.'' | : '''''Trét''' thuyền.''
|
2 |
trétđg. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. Trét kín các kẽ hở. Trét thuyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trét": . tr [..]
|
3 |
trétđg. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. Trét kín các kẽ hở. Trét thuyền.
|
4 |
trétlàm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở và miết kĩ trét thuyền trét xi măng vào chỗ nứt Đồng nghĩa: bít, tr&aac [..]
|
<< trèo trẹo | trêu >> |