Ý nghĩa của từ trét là gì:
trét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trét mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. | : '''''Trét''' kín các kẽ hở.'' | : '''''Trét''' thuyền.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


đg. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. Trét kín các kẽ hở. Trét thuyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trét": . tr [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


đg. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. Trét kín các kẽ hở. Trét thuyền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở và miết kĩ trét thuyền trét xi măng vào chỗ nứt Đồng nghĩa: bít, tr&aac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trèo trẹo trêu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa