Ý nghĩa của từ lõi là gì:
lõi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lõi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lõi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lõi


Phần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu hơn phần dác, không dùng vào việc chuyển nhựa nữa, nhưng cứng hơn và lâu mọt hơn phần dác. | : ''Xẻ '''lõi''' cây ra đóng bàn ghế tốt.'' | Sành lắm, thạo lắm. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lõi


d. Phần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu hơn phần dác, không dùng vào việc chuyển nhựa nữa, nhưng cứng hơn và lâu mọt hơn phần dác: Xẻ lõi cây ra đóng bàn ghế tốt.t. Sành lắm, thạo lắm: Ăn chơi lõi.. C [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lõi


d. Phần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu hơn phần dác, không dùng vào việc chuyển nhựa nữa, nhưng cứng hơn và lâu mọt hơn phần dác: Xẻ lõi cây ra đóng bàn ghế tốt. t. Sành lắm, thạo lắm: Ăn chơi lõi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lõi


phần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu và cứng hơn phần dác ở phía ngoài gỗ lõi lõi dầu hơn dác gụ (tng) bộ phận ở giữa, thường [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lõi


Có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< lõa lõm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa