1 |
lõi Phần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu hơn phần dác, không dùng vào việc chuyển nhựa nữa, nhưng cứng hơn và lâu mọt hơn phần dác. | : ''Xẻ '''lõi''' cây ra đóng bàn ghế tốt.'' | Sành lắm, thạo lắm. | [..]
|
2 |
lõid. Phần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu hơn phần dác, không dùng vào việc chuyển nhựa nữa, nhưng cứng hơn và lâu mọt hơn phần dác: Xẻ lõi cây ra đóng bàn ghế tốt.t. Sành lắm, thạo lắm: Ăn chơi lõi.. C [..]
|
3 |
lõid. Phần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu hơn phần dác, không dùng vào việc chuyển nhựa nữa, nhưng cứng hơn và lâu mọt hơn phần dác: Xẻ lõi cây ra đóng bàn ghế tốt. t. Sành lắm, thạo lắm: Ăn chơi lõi.
|
4 |
lõiphần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu và cứng hơn phần dác ở phía ngoài gỗ lõi lõi dầu hơn dác gụ (tng) bộ phận ở giữa, thường [..]
|
5 |
lõiCó thể là:
|
<< lõa | lõm >> |