1 |
lên giọng Cất cao giọng. | : '''''Lên giọng''' hát.'' | Làm ra bộ hơn người. | : '''''Lên giọng''' kẻ cả.''
|
2 |
lên giọngđg. 1. Cất cao giọng: Lên giọng hát. 2. Làm ra bộ hơn người: Lên giọng kẻ cả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lên giọng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lên giọng": . lên giọng lộn giố [..]
|
3 |
lên giọngđg. 1. Cất cao giọng: Lên giọng hát. 2. Làm ra bộ hơn người: Lên giọng kẻ cả.
|
4 |
lên giọngnói giọng như bề trên (hàm ý chê) lên giọng dạy đời lên giọng đàn anh
|
<< quinzaine | quinzième >> |