quinzième nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ quinzième Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quinzième mình
1
00
quinzième
Thứ mười lăm. | Phần mười lăm. | : ''La '''quinzième''' partie'' — một phần mười lăm | Người thứ mười lăm; cái thứ mười lăm. | Phần mười lăm. | Quãng mười lăm. [..]