Ý nghĩa của từ lâu dài là gì:
lâu dài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lâu dài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lâu dài mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lâu dài


trong một khoảng thời gian dài làm ăn lâu dài cuộc kháng chiến lâu dài tính chuyện lâu dài
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lâu dài


pāsāda (nam), ṭhāyī (tính từ), ṭhiti (nữ), ṭhitibhāriya (tính từ), ṭhitika (tính từ), dīgharattaṃ (trạng từ), cira (nam)
Nguồn: phathoc.net

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lâu dài


Trong một thời gian dài. | : ''Kháng chiến '''lâu dài'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lâu dài


Trong một thời gian dài: Kháng chiến lâu dài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâu dài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lâu dài": . lâu dài lâu đài lâu đời [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lâu dài


Trong một thời gian dài: Kháng chiến lâu dài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tu chí tu bổ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa