Ý nghĩa của từ tu chí là gì:
tu chí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tu chí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tu chí mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tu chí


Sửa mình để cố gắng tiến lên. | : '''''Tu chí''' làm ăn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tu chí


Sửa mình để cố gắng tiến lên: Tu chí làm ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tu chí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tu chí": . tu chí tủ chè Tư Châu từ chối từ chức tứ chi tự chủ. Nhữ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tu chí


Sửa mình để cố gắng tiến lên: Tu chí làm ăn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tu chí


có ý thức tự sửa mình cho tốt hơn tu chí học hành tu chí làm ăn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lâng lâng lâu dài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa