Ý nghĩa của từ lách tách là gì:
lách tách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lách tách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lách tách mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lách tách


tt. (âm thanh) nhỏ, gọn phát ra đều đặn liên tiếp: Than nổ lách tách trong bếp Tiếng máy chữ lách tách đều đều những giọt mưa tụ lại ở trên đỉnh hang rơi xuống lách tách như không bao giờ dứt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lách tách


Nhỏ, gọn phát ra đều đặn liên tiếp. | : ''Than nổ '''lách tách''' trong bếp .'' | : ''Tiếng máy chữ '''lách tách''' đều đều.'' | : ''Những giọt mưa tụ lại ở trên đỉnh hang rơi xuống '''lách tách''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lách tách


tt. (âm thanh) nhỏ, gọn phát ra đều đặn liên tiếp: Than nổ lách tách trong bếp Tiếng máy chữ lách tách đều đều những giọt mưa tụ lại ở trên đỉnh hang rơi xuống lách tách như không bao giờ dứt.. Các kế [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lách tách


từ mô phỏng những tiếng phát ra nhỏ, gọn và liên tiếp, như tiếng nổ của muối rang than nổ lách tách trong lò
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thông minh thôi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa