1 |
kịt Kín. | : ''Mây đen '''kịt'''.'' | : ''Chợ đông '''kịt''' những người.''
|
2 |
kịtph. Kín: Mây đen kịt; Chợ đông kịt những người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kịt": . két kẹt kết khát khất khét khít khịt khoát khoét more...-Nh [..]
|
3 |
kịtph. Kín: Mây đen kịt; Chợ đông kịt những người.
|
4 |
kịt(Khẩu ngữ) rất kín, đến mức như hoàn toàn không thể chen thêm gì vào được nữa người ngồi đông kịt bóng đêm đặc kịt [..]
|
<< trém | trái cựa >> |