1 |
kiễng Đứng bằng đầu ngón chân. | : '''''Kiễng''' chân lên mới trông thấy.''
|
2 |
kiễngđg. Đứng bằng đầu ngón chân: Kiễng chân lên mới trông thấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiễng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiễng": . kiêng kiềng kiểng kiễng [..]
|
3 |
kiễngđg. Đứng bằng đầu ngón chân: Kiễng chân lên mới trông thấy.
|
4 |
kiễngtự nâng cao người thẳng lên trên đầu mũi bàn chân, gót chân không chạm mặt nền kiễng chân lên dòm kiễng gót Đồng nghĩa: kiễn [..]
|
<< kiểu | kiệm >> |