1 |
khuy bấmdt. Loại khuy bằng kim loại hay bằng nhựa, có hai phần cài khớp vào nhau; cúc bấm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuy bấm". Những từ có chứa "khuy bấm" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
2 |
khuy bấmdt. Loại khuy bằng kim loại hay bằng nhựa, có hai phần cài khớp vào nhau; cúc bấm.
|
3 |
khuy bấmkhuy nhỏ bằng kim loại, cài bằng cách bấm cho hai bộ phận khớp chặt vào nhau. Đồng nghĩa: cúc bấm
|
4 |
khuy bấm Loại khuy bằng kim loại hay bằng nhựa, có hai phần cài khớp vào nhau; cúc bấm.
|
<< khung | khuynh hướng >> |