Ý nghĩa của từ khuy là gì:
khuy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khuy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khuy mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

khuy


d. cn. cúc. Vật nhỏ làm bằng xương, thuỷ tinh, nhựa, v.v., thường hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài. Đơm khuy. Cài khuy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuy". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuy


Vật nhỏ làm bằng xương, thuỷ tinh, nhựa, v. V., thường hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài. | : ''Đơm '''khuy'''.'' | : ''Cài '''khuy'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuy


d. cn. cúc. Vật nhỏ làm bằng xương, thuỷ tinh, nhựa, v.v., thường hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài. Đơm khuy. Cài khuy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

khuy


vật nhỏ làm bằng nhựa, kim loại, thuỷ tinh, xương, vv, thường có hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài đơm khuy cài khuy á [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khum khuyên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa