1 |
khuân Khiêng vác (đồ vật nặng). | : '''''Khuân''' đồ đạc.''
|
2 |
khuânđg. Khiêng vác (đồ vật nặng). Khuân đồ đạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuân": . khuân khuôn khuyên khuyển. Những từ có chứa "khuân": . [..]
|
3 |
khuânđg. Khiêng vác (đồ vật nặng). Khuân đồ đạc.
|
4 |
khuânkhiêng vác (đồ vật nặng) khuân đồ đạc chất lên xe
|
<< khuyết danh | khuôn thiêng >> |