Ý nghĩa của từ khuân là gì:
khuân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khuân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khuân mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuân


Khiêng vác (đồ vật nặng). | : '''''Khuân''' đồ đạc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuân


đg. Khiêng vác (đồ vật nặng). Khuân đồ đạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuân": . khuân khuôn khuyên khuyển. Những từ có chứa "khuân": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuân


đg. Khiêng vác (đồ vật nặng). Khuân đồ đạc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuân


khiêng vác (đồ vật nặng) khuân đồ đạc chất lên xe
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khuyết danh khuôn thiêng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa