Ý nghĩa của từ khu trừ là gì:
khu trừ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khu trừ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khu trừ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khu trừ


Đuổi đi khỏi một nơi. | : '''''Khu trừ''' bọn lưu manh ra khỏi thành phố.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khu trừ


đgt (H. khu: đuổi; trừ: bỏ đi) Đuổi đi khỏi một nơi: Khu trừ bọn lưu manh ra khỏi thành phố.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khu trừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khu trừ": . khu tr [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khu trừ


đgt (H. khu: đuổi; trừ: bỏ đi) Đuổi đi khỏi một nơi: Khu trừ bọn lưu manh ra khỏi thành phố.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< khoảnh khắc khung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa