1 |
khu trừ Đuổi đi khỏi một nơi. | : '''''Khu trừ''' bọn lưu manh ra khỏi thành phố.''
|
2 |
khu trừđgt (H. khu: đuổi; trừ: bỏ đi) Đuổi đi khỏi một nơi: Khu trừ bọn lưu manh ra khỏi thành phố.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khu trừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khu trừ": . khu tr [..]
|
3 |
khu trừđgt (H. khu: đuổi; trừ: bỏ đi) Đuổi đi khỏi một nơi: Khu trừ bọn lưu manh ra khỏi thành phố.
|
<< khoảnh khắc | khung >> |