1 |
khoăm Hơi cong. | : ''Sợi dây thép '''khoăm'''.''
|
2 |
khoămt. Hơi cong: Sợi dây thép khoăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoăm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoăm": . khoăm khoằm khom khóm khọm. Những từ có chứa "khoăm": . khoăm kho [..]
|
3 |
khoămt. Hơi cong: Sợi dây thép khoăm.
|
4 |
khoăm(Ít dùng) như khoằm dao khoăm mũi
|
<< khoèo | khoảnh >> |