Ý nghĩa của từ khoăm là gì:
khoăm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khoăm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoăm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoăm


Hơi cong. | : ''Sợi dây thép '''khoăm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoăm


t. Hơi cong: Sợi dây thép khoăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoăm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoăm": . khoăm khoằm khom khóm khọm. Những từ có chứa "khoăm": . khoăm kho [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoăm


t. Hơi cong: Sợi dây thép khoăm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoăm


(Ít dùng) như khoằm dao khoăm mũi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khoèo khoảnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa