1 |
khoáng Yếu tố tạo thành các thứ đá.
|
2 |
khoángd. Yếu tố tạo thành các thứ đá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoáng": . khoang khoảng khoáng khoắng không khống. Những từ có chứa "khoáng":&n [..]
|
3 |
khoángd. Yếu tố tạo thành các thứ đá.
|
4 |
khoángchất cấu tạo nên vỏ Trái Đất (nói khái quát).
|
5 |
khoáng
|
<< khoán | khoáng vật học >> |